Có 2 kết quả:
出师 chū shī ㄔㄨ ㄕ • 出師 chū shī ㄔㄨ ㄕ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to finish apprenticeship
(2) to graduate
(3) to send out troops (under a commander)
(2) to graduate
(3) to send out troops (under a commander)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to finish apprenticeship
(2) to graduate
(3) to send out troops (under a commander)
(2) to graduate
(3) to send out troops (under a commander)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0