Có 2 kết quả:

出师 chū shī ㄔㄨ ㄕ出師 chū shī ㄔㄨ ㄕ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to finish apprenticeship
(2) to graduate
(3) to send out troops (under a commander)

Bình luận 0